Có 2 kết quả:

分庭抗礼 fēn tíng kàng lǐ ㄈㄣ ㄊㄧㄥˊ ㄎㄤˋ ㄌㄧˇ分庭抗禮 fēn tíng kàng lǐ ㄈㄣ ㄊㄧㄥˊ ㄎㄤˋ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) peer competition
(2) to function as rivals
(3) to make claims as an equal

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) peer competition
(2) to function as rivals
(3) to make claims as an equal

Bình luận 0